-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9743:2013Chè hòa tan dạng rắn. Lấy mẫu Instant tea in solid form. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4155:1985Ferosilic. Phương pháp xác định crom Ferrosilicon.Determination of chromium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4152:1985Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh Ferrosilicon - Method for determination of sulphur |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9736:2013Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm. Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps |
948,000 đ | 948,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4166:1985Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4106:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5095:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4159:1985Rơle dòng điện nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật Thermal relays. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 12214-1:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 1: Tổng quan Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 4101:1985Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật Vernier gages with slider jaws. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 13430:2021Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,698,000 đ | ||||