Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

3001

TCVN 12785:2019

Quy trình phân tích nguy cơ trở thành cỏ dại đối với thực vật đề xuất nhập khẩu

Procedure for weeds risk analysis for proposed plant to be imported

3002

TCVN 12786:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor

Pesticdes - Determination of metolachlor content

3003

TCVN 12787:2019

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide

Pesticdes - Determination of niclosamide content

3004

TCVN 4738:2019

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Wood preservation - Terminology and definition

3005

TCVN 8167:2019

Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng

Durability of wood and wood-based products - Use classes

3006

TCVN 11366-3:2019

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 3: Keo lá tràm

Plantation - Site requirements - Part 3: Acacia auriculiformis A.Cunn. Ex Benth.

3007

TCVN 11366-4:2019

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 4: Keo chịu hạn

Plantation - Site requirements - Part 4: Acacia difficilis maiden

3008

TCVN 12714-1:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 1: Xoan ta

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 1: Melia azedarach linn

3009

TCVN 12714-2:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 2: Mỡ

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 2: Manglietia conifera dandy

3010

TCVN 12714-3:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 3: Vối thuốc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 3: Schima wallichii choisy

3011

TCVN 12714-4:2019

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài bản địa - Phần 4: Sao đen

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 4: Hopea odrata Roxb

3012

TCVN 12715:2019

Gỗ dán - Độ bền sinh học - Hướng dẫn chọn gỗ dán trong các điều kiện sử dụng

Plywood -Biological durability - Guidance for the selection of plywood for use in different use classes

3013

TCVN 12716:2019

Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng

Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes

3014

TCVN 12717-1:2019

Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Xác định phát thải thuốc từ gỗ đã bảo quản ra môi trường - Phần 1: Gỗ để ở kho bãi sau khi bảo bảo quản, dùng ở loại điều kiện sử dụng 3 (không có mái che, không tiếp xúc với nền đất) - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Durability of wood and wood-based products - Determination of emissions from preservative treated wood to the environment - Part 1: Wood held in the storage yard after treatment and wooden commodities exposed in Use Class 3 (not covered, not in contact with the ground) - Laboratory method

3015

TCVN 12808:2019

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy

Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying

3016

TCVN 12809:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat

Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate

3017

TCVN 12810:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method

3018

TCVN 12811:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

3019

TCVN 12812:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method

3020

TCVN 12813:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 957