• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8652:2020

Sơn tường dạng nhũ tương

Wall emulsion paints

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12139:2018

Thành phố thông minh - Hướng dẫn đối với vai trò trong quá trình qui hoạch và phát triển

Smart cities - Guide to the role of the planning and development process

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 14401:2025

Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị đánh giá khả năng bôi trơn viên bi trên xy lanh (BOCLE)

Standard test method for measurement of lubricity of aviation turbine fuels by the ball–on–cylinder lubricity evaluator

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 14469-3:2025

Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 3: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược thiết kế phù hợp cuối vòng đời

Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 3: Guide to choosing an appropriate end–of–life design strategy

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 10684-3:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13716-5:2025

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 5: Thử nghiệm tải làm việc của hệ thống động cơ.

Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 5: Operating load testing of the motor system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 14461:2025

Xây dựng phương pháp thử – Hướng dẫn lựa chọn chất

Test method development – Guidelines for substance selection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8685-20:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 20: Vắc xin nhược độc phòng bệnh Newcastle

Vaccine testing procedure - Part 20: Newcastle disease vaccine, live

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 10687-12-3:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–3: Đặc tính công suất – Hiệu chuẩn theo vị trí dựa trên phép đo

Wind energy generation systems – Part 12–3: Power performance – Measurement based site calibration

212,000 đ 212,000 đ Xóa
10

TCVN 7909-3-12:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,312,000 đ