-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10407:2015Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23 Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11690:2016Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10396:2015Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7519:2020Hạt cacao – Các yêu cầu về chất lượng và đặc tính kỹ thuật Cocoa beans – Specification and quality requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 658,000 đ | ||||