-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13208:2020An toàn quần áo trẻ em – Dây và dây rút trên quần áo trẻ em – Yêu cầu kỹ thuật Safety of children's clothing – Cords and drawstrings on children's clothing – Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4117:1985Đường sắt khổ 1435 mm. Tiêu chuẩn thiết kế 1435 mm gauge railway. Design standard |
752,000 đ | 752,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13263-9:2020Phân bón − Phần 9: Xác định độ pH Fertilizers – Part 9: Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7870-2:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học Quantities and units - Part 2: Mathematics |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,286,000 đ |