-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13936-3:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13668-3:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 3: Phép thử dòng thẩm thấu ngược Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 3: Up–flow percolation test |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-3-7:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 614,000 đ |