-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11541-2:2016Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 11180:2004Ghi địa chỉ bưu điện Postal addressing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11459:2016Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4908:1989Đèn điện có biến áp dùng cho bóng đèn nung sáng. Yêu cầu kỹ thuật Fittings with transformers used for incandessent lamps. Specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9729-2:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 2: Động cơ Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 2: Engines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7235:2003Mô tô, xe máy. Chân phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake pedal. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7760:2020Hydrocarbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |