• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7327-2:2003

Xác định mức độ công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 2: Non-ducted indoor equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7346:2003

Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8560:2018

Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers – Method for determination of available potassium

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12781:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 7760:2020

Hydrocarbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ