-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9848:2013Chất dẻo. Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-3-2:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha) Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase) |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 520,000 đ |