• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1526:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi

Animal feeding stuffs. Determination of calcium content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11276:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15

Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11018:2015

Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần

Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry

168,000 đ 168,000 đ Xóa
4

TCVN 6099-4:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices

184,000 đ 184,000 đ Xóa
5

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

276,000 đ 276,000 đ Xóa
Tổng tiền: 878,000 đ