-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7485:2005Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7870-4:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 4: Cơ học Quantities and units - Part 4: Mechanics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||