-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6396-2:2009Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation |
760,000 đ | 760,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-3-3:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,140,000 đ |