Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
2841 |
TCVN 12698:2019Hệ thống quản lý an toàn vận hành đường sắt đô thị - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Operating safety management system for urban railway - Requirements and guidelines for application |
2842 |
TCVN 12699:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị trên phương tiện giao thông đường sắt - Các thử nghiệm va đập và rung động Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests |
2843 |
TCVN 12700:2019Ứng dụng đường sắt - Bộ trục bánh xe và giá chuyển hướng - Phương pháp xác định các yêu cầu về kết cấu của khung giá chuyển hướng Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames |
2844 |
TCVN 12701-1:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 1: Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt tốc độ cao Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for main line vehicles |
2845 |
TCVN 12701-2:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 2 : Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt đô thị và đường sắt nhẹ Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles |
2846 |
TCVN 12608:2019Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content |
2847 |
|
2848 |
|
2849 |
TCVN 11820-3:2019Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials |
2850 |
TCVN 12680:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đèn cảnh báo an toàn Safety traffic equipment - Warnig and safety light |
2851 |
TCVN 12681:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Dải phân cách và lan can phòng hộ - Kích thước và hình dạng Road safety equipment - Road safety barries - Dimension and shape |
2852 |
TCVN 8400-13:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 13 : Bệnh sảy thai truyền nhiễm do brucella Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 13: Brucellosis |
2853 |
TCVN 8400-42:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 42 : Bệnh dịch tả loài nhai lại nhỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 42: Peste des petits ruminants |
2854 |
TCVN 8400-1:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 1: Bệnh lở mồm long móng Animal disease – Diagnostic procedure – Part 1: Foot and mouth disease |
2855 |
TCVN 8400-11:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 11: Bệnh dịch tả vịt Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease |
2856 |
TCVN 8400-41:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever |
2857 |
TCVN 8400-43:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease |
2858 |
TCVN 8400-47:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 47: Bệnh dịch tả lợn cổ điển Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 47: Classical Swine Fever Disease |
2859 |
TCVN 8710-6:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép |
2860 |
TCVN 8710-19:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 19: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính ở tôm |