-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12178-1:2017Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 1: Kỹ thuật sử dụng microphone trong tai thực (kỹ thuật MIRE) Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 1: Technique using a microphone in a real ear (MIRE technique) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8403:2010Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống đứng động Rules for Classification and Technical Supervision of Dynamic Riser Systems. |
516,000 đ | 516,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11965-2:2017Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 2: Thiết bị làm sạch không khí pha khí (GPACD) Test methods for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 2: Gas-phase air cleaning devices (GPACD) |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7117:2002Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng Leather. Laboratory samples. Location and identification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12021:2017Bảo vệ bức xạ - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo đo trong đo liều xử lý bức xạ Guide for estimation on measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7117:2019Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10736-28:2017Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12108-2:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 2: Nguyên tắc bố trí các tổ hợp điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13214:2020Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,100,000 đ |