• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4832:1989

Danh mục và hàm lượng tối đa các chất nhiễm độc trong thực phẩm

List of contaminants and their maximum levels in foods

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 7127:2002

Da. Xác định độ pH

Leather. Determination of pH

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7117:2002

Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng

Leather. Laboratory samples. Location and identification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1595:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A

Rubber. Determination of Shore A hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 13214:2020

Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ