-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6165:2009Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM) |
484,000 đ | 484,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13213:2020Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 534,000 đ |