-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7117:2007Da. Phép thử hoá, cơ lý và độ bền màu. Vị trí lấy mẫu Leather. Chemical, physical and mechanical and fastness tests. Sampling location |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13000:2020Cà phê rang – Xác định độ ẩm ở nhiệt độ từ 98 °C đến 100 °C dưới áp suất giảm Roasted coffee – Determination of moisture at 98 °C to 100 °C under reduced pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 8440:2004Vị trí mã trong tài liệu thương mại Location of codes in trade documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13215:2020Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |