Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

12601

TCVN 7116:2002

Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng

Leather. Sampling. Number of items for a gross sample

12602

TCVN 7117:2002

Da. Mẫu phòng thí nghiệm. Vị trí và nhận dạng

Leather. Laboratory samples. Location and identification

12603

TCVN 7115:2002

Da. Điều hoà mẫu thử để xác định tính chất cơ lý

Leather. Conditioning of test pieces for physical tests

12604

TCVN 7114:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh

Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems

12605

TCVN 7113-2:2002

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế

Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle

12606

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

12607

TCVN 7111-7:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel

12608

TCVN 7111-6:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment

12609

TCVN 7111-5:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines

12610

TCVN 7111-4:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability

12611

TCVN 7111-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations

12612

TCVN 7111-2:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment

12613

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

12614

TCVN 7111-1:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations

12615

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

12616

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

12617

TCVN 7108:2002

Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật

Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification

12618

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

12619

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

12620

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

Tổng số trang: 935