-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7539:2005Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-17:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với chăn, gối và các thiết bị gia nhiệt uốn được tương tự: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-17: Particular requirements for blankets, pads and similar flexible heating appliances |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7549-1:2005Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Safe use. Part 1: General |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5363:2006Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 954,000 đ |