• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7818-4:2024

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian

Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 3776:2009

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and rolles bearings. Definication code

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4949:1989

Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11975:2017

Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC)

Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 4202:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of unit weight

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5699-2-66:2006

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-66: Particular requirements for water-bed heaters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ