-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7568-10:2015Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38 Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11344-4:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 4: Thử nghiệm nóng ẩm, không đổi, ứng suất tăng tốc cao Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 4: Damp heat, steady state, highly accelerated stress test (HAST) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11041-12:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8715:2011Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7911:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat Practice for use of a polymthylmethacrylate dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-66:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-66: Particular requirements for water-bed heaters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |