-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-11:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-11. Particular requirements for tumble dryers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1456:1983Chè đen, chè xanh - Phương pháp thử Black tea and green tea- Methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5289:2006Thuỷ sản đông lạnh - Yêu cầu vệ sinh Frozen aquatic products - Hygienic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||