Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R8R9R0R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 5886:2006
Năm ban hành 2006

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ cao
Tên tiếng Anh

Title in English

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 0783:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

  • TCVN 5886:2006(A - Còn Hiệu lực)
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

77.040.10 - Thử nghiệm cơ học kim loại
Số trang

Page

32
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):384,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định phương pháp thử kéo vật liệu kim loại ở nhiệt độ quy định cao hơn nhiệt độ môi trường và định nghĩa các tính chất cơ học khi kéo.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 286-2, ISO system of limits and fits-Part 2:table of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts (Hệ thống dung sai và lắp ghép ISO-Phần 2:Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và các sai lệch giới hạn của lỗ và trục).
TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính
ISO 2142, Wrought aluminium, magnesium and their alloys-Selection of specimens and test pieces for mechanical testing (Nhôm biến dạng, magiê và các hợp kim của chúng-Lựa chọn mẫu để thử cơ tính).
ISO 2566-1, Steel-Conversion of elongation values-Part 1:Carbon and low alloy steels (Thép-Sự thay đổi các giá trị độ giãn dài-Phần 1:Thép cacbon và thép hợp kim thấp).
ISO 2566-2, Steel-Conversion of elongation values-Part 2:Austenitic steels (Thép-Sự thay đổi các giá trị độ giãn dài-Phần 2:Thép austenit).
ISO 7500-1, Metallic materials-Verification of static uniaxial testing machines-Part 1:Tension/compression testing machines-verfication and calibration of the force-measuring system (Vật liệu kim loại-Kiểm định các máy thử tĩnh một trục-Phần 1:Máy thử kéo/nén)
ISO 9513, Metallic materials-Calibration of extensometers used in uniaxial testing (Vật liệu kim loại-Kiểm định các máy đo độ giãn dài dùng trong phép thử một trục)
Quyết định công bố

Decision number

2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 164 - Thử cơ lý kim loại