• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4114:1985

Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn

lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6815:2001

Hiệu chuẩn đầu đo lực, đầu đo mô men xoắn kiểu cầu điện trở ứng suất

Calibration of strain gauge type force or torque transducers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5072:1990

Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu

Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5436:2006

Sản phẩm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic articles - Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ