-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1992:1995Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung General purpose reducers. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8783:2015Bóng đèn led có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 v. Yêu cầu về tính năng. 45 Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V - Performance requirements |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7364-3:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4713:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5669:2007Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-36:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-36: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, lò, ngăn giữ nóng và phần tử giữ nóng dùng trong thương mại: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-36: Particular requirements for commercial electric cooking ranges, ovens, hobs and hobs elements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 630,000 đ |