-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6658:2000Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12913:2020Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6071:2013Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Clay for portland cement clinker prodution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13328:2021Thiết bị leo núi – Mũ bảo hiểm cho người leo núi – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Helmets for mountaineers – Safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6188-2-2:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9587:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1805:1976Truyền động bánh răng trụ. Mođun m Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5699-2-3:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-3. Particular requirements for electric irons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 850,000 đ |