Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 224 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7143:2020

Xăng − Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy

22

TCVN 6704:2020

Xăng − Xác định hàm lượng chì và mangan bằng phương pháp quang phổ tia X

Standard test method for lead and manganese in gasoline by X-ray spectroscopy

23

TCVN 6593:2020

Nhiên liệu lỏng – Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation

24

TCVN 2703:2020

Nhiên liệu động cơ đánh lửa − Xác định trị số octan nghiên cứu

Standard test method for research octane number of spark-ignition engine fuel

25

TCVN 12883:2020

Xăng nền để pha chế xăng sinh học - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Base gasoline used for blending gasohol − Specifications and test methods

26

TCVN 6703:2020

Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography

27

TCVN 6426:2020

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 − Quy định kỹ thuật

Aviation turbine fuels Jet A-1 − Specifications

28

TCVN 12661:2019

Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa

Standard Terminology for Coal Combustion Products

29

TCVN 12553:2019

Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối

Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels

30

TCVN 3166:2019

Xăng thành phẩm − Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, hydrocacbon thơm C9 và nặng hơn, và tổng các hydrocacbon thơm − Phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics in Finished Gasoline by Gas Chromatography

31

TCVN 6239:2019

Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fuel oils (FO) – Requirements and test methods

32

TCVN 6240:2019

Dầu hỏa (KO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Kerosine – Requirements and test methods

33

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

34

Sửa đổi 1:2019 TCVN 8936:2011

Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (Loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels

35

TCVN 12802:2019

Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương

Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature

36

TCVN 12016:2017

Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường

Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation

37

TCVN 11588:2016

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định áp suất hơi (Phương pháp Mini)

Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and Aviation Turbine Fuels By Supercritical Fluid Chromatography

38

TCVN 11049:2015

Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography

39

TCVN 11050:2015

Etanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ tổng bằng phương pháp sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước. 20

Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and Total Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by Ion Chromatography Using Aqueous Sample Injection

40

TCVN 11051:2015

Nhiên liệu điêzen sinh học (B100) và hỗn hợp của nhiên liệu điêzen sinh học với nhiên liệu dầu mỏ phần cất trung bình. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (phương pháp tăng tốc). 17

Standard Test Method for Oxidation Stability of Biodiesel (B100) and Blends of Biodiesel with Middle Distillate Petroleum Fuel (Accelerated Method)

Tổng số trang: 12