-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13510:2022Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD) In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs) |
688,000 đ | 688,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11366-7:2023Rừng trồng – Yêu cầu lập địa – Phần 7: Mắc ca Plantation Forest – Condition requirements – Part 7: Macadamia |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11459:2016Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12680:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đèn cảnh báo an toàn Safety traffic equipment - Warnig and safety light |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13884:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử Solid biofuels – Sample preparation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13887-3:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,188,000 đ |