Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R7R2R2R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13535:2022
Năm ban hành 2022
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Viên nén gỗ - Phân hạng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wood pellets - Gradings
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 17225-2:2014
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định việc phân hạng viên nén gỗ theo mục đích sử dụng cho công nghiệp và dân dụng (phi công nghiệp). Tiêu chuẩn này đề cập đến các sản phẩm viên nén gỗ được sản xuất từ nguyên liệu có nguồn gốc từ: gỗ rừng tự nhiên, gỗ rừng trồng, gỗ nguyên, sản phẩm phụ và phế liệu của ngành công nghiệp chế biến gỗ, gỗ đã qua sử dụng nhưng chưa được xử lý hóa học.
Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với các viên nén sinh khối đã qua xử lý nhiệt (như viên nén đã được xử lý bằng phương pháp nung ở nhiệt độ từ 200 oC đến 300 oC); |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 13534:2022, Viên nén gỗ-Các yêu cầu ISO 14780, Solid Biofuels-Sample preparation (Nhiên liệu sinh học rắn-Chuẩn bị mẫu) ISO 16559, Solid biofuels-Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn-Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả) ISO 16948, Solid biofuels-Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định tổng hàm lượng cacbon, hydro và nitơ) ISO 17831-1, Solid biofuels-Determination of mechanical durability of pellets and briquettes-Part 1:Pellets (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định độ bền cơ học của viên nén và than đóng bánh-Phần 1:Viên nén) ISO 18122, Solid biofuels-Determination of ash content (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định hàm lượng tro) ISO 18125, Solid biofuels-Determination of calorific value (Nhiên liệu sinh học rắn, xác định giá trị nhiệt lượng) ISO 18134-1, Solid biofuels-Determination of moisture content-Oven dry method-Part 1:Total moisture-Reference method (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô kiệt – Phần 1:Độ ẩm toàn phần-Phương pháp chuẩn) ISO 18134-2, Solid biofuels-Determination of moisture content-Oven dry method-Part 2:Total moisture-Simplified method (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô kiệt – Phần 2:Độ ẩm toàn phần-Phương pháp đơn giản hóa) ISO 18135, Solid Biofuels-Sampling (Nhiên liệu sinh học rắn-Lấy mẫu) ISO 18846, Solid biofuels-Determination of fines content in quantities of pellets-Manual sieve method using 3,15 mm sieve aperture (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định hàm lượng hạt mịn trong tổng số viên nén-Phương pháp sàng thủ công, sử dụng sàng có đường kính lỗ 3,15 mm). ISO 16968, Solid biofuels-Determination of minor elements (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định các thành phần phụ) ISO 16994, Solid biofuels-Determination of total content of sulfur and chlorine (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh và clo) ISO 17828, Solid biofuels-Determination of bulk density (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định mật độ khối) ISO 17829, Solid Biofuels-Determination of length and diameter of pellets (Nhiên liệu sinh học rắn-Xác định chiều dài và đường kính của viên nén) |
Quyết định công bố
Decision number
2499/QĐ-BKHCN , Ngày 13-12-2022
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|