-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6692:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6881:2001Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/PAS 17001:2008Đánh giá sự phù hợp. Tính công bằng. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Impartiality. Principles and requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5588:1991Ủng cách điện Dielectric foot-wears |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2246-1:2008Ren ISO thông dụng. Profin gốc. Phần 1: Ren hệ mét SO general purpose screw threads. Basic profile. Part 1: Metric screw threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6691:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7186:2010Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2604:1978Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man's clothes for oil industry works. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13262-2:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 2: Xác định hàm lượng hoạt chất indanofan bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 2: Determination of indanofan content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12369:2018Mía giống - Yêu cầu kỹ thuật Sugarcane seed – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 1977:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of copper content by photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12883:2020Xăng nền để pha chế xăng sinh học - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Base gasoline used for blending gasohol − Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,116,000 đ |