Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R0R3R9R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13887-3:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 18134-3:2023
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra phương pháp xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung bằng tủ sấy. Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả nhiên liệu sinh học rắn. Hàm lượng ẩm của nhiên liệu sinh học rắn (khi nhận mẫu) luôn được báo cáo dựa vào tổng khối lượng mẫu thử (ở trạng thái ẩm).
Vì nhiên liệu sinh học rắn có cỡ hạt nhỏ rất dễ hút ẩm, nên hàm lượng ẩm của nó dễ thay đổi theo độ ẩm môi trường và do đó hàm lượng ẩm của mẫu phân tích chung được xác định đồng thời với việc xác định các chỉ tiêu khác (ví dụ như giá trị nhiệt trị, chất dễ bay hơi, kim loại, v.v...). CHÚ THÍCH Vật liệu sinh khối có thể chứa một lượng nhỏ hợp chất dễ bay hơi (VOC) bị bay hơi khi xác định hàm lượng ẩm bằng tủ sấy (xem Thư mục tài liệu tham khảo [1] và [2]). Sự bay hơi các hợp chất này là tương đối nhỏ so với tổng hàm lượng ẩm được xác định bằng phương pháp này và không tính đến trong tiêu chuẩn này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11152 (ISO 11722), Nhiên liệu khoáng rắn – Than đá – Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ TCVN 13884 (ISO 14780 with Adm 1), Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu ISO 16559, Solid biofuels – Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn – Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả). ISO 18135, Solid biofuels – Sampling (Nhiên liệu sinh học rắn – Lấy mẫu). ISO 21945, Solid biofuels – Simplified sampling method for small scale applications (Nhiên liệu sinh học rắn – Phương pháp lấy mẫu đơn giản dành cho ứng dụng quy mô nhỏ). |
Quyết định công bố
Decision number
1987/QĐ-BKHCN , Ngày 05-09-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC238
|