-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13594-5:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures |
944,000 đ | 944,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11699:2023Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập, hồ chứa nước Hydraulic works – Safety evaluation of dam, reservoir |
592,000 đ | 592,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9376:2012Nhà ở lắp ghép tấm lớn. Thi công và nghiệm thu công tác lắp ghép Residential building from precast reinforced concrete large panel. Construction, check and acceptance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12260-2:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa − Xác định trị số octan nghiên cứu Standard test method for research octane number of spark-ignition engine fuel |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,154,000 đ |