Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R0R3R8R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13887-2:2023
Năm ban hành 2023

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản
Tên tiếng Anh

Title in English

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 18134-1:2022
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

27.190 - Biological sources and alternative sources of energy
75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
Số trang

Page

10
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra phương pháp xác định tổng hàm lượng ẩm của mẫu thử nhiên liệu sinh học rắn bằng tủ sấy và có thể sử dụng khi không yêu cầu độ chính xác cao nhất, ví dụ dùng để kiểm soát sản xuất thường xuyên tại chỗ. Phương pháp này áp dụng cho tất cả nhiên liệu sinh học rắn. Hàm lượng ẩm của nhiên liệu sinh học rắn (khi nhận mẫu) luôn được báo cáo dựa vào tổng khối lượng mẫu thử (ở trạng thái ẩm).
CHÚ THÍCH Thuật ngữ hàm lượng ẩm khi dùng cho vật liệu sinh khối có thể gây nhầm lẫn vì sinh khối chưa được xử lý thường chứa một lượng hợp chất dễ bay hơi (chất trích ly) khác nhau, có thể bay hơi khi xác định hàm lượng ẩm bằng tủ sấy (xem Thư mục tài liệu tham khảo [1] và [3]).
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 13884 (ISO 14780 with Amd 1), Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu
ISO 16559, Solid biofuels – Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn – Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả).
ISO 18135, Solid biofuels – Sampling (Nhiên liệu sinh học rắn – Lấy mẫu).
Quyết định công bố

Decision number

1987/QĐ-BKHCN , Ngày 05-09-2023
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC238