Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
10701 |
TCVN 2562:2009Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combines. Diesels engines. General technical requirements |
10702 |
TCVN 254-2:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method |
10703 |
TCVN 254-1:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method |
10704 |
TCVN 2309:2009Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chung) Determination of water. Karl Fischer method (General method) |
10705 |
TCVN 2258:2009Truyền động bánh răng trụ thân khai. Prôfin gốc Involute cylindrical gear drive. Basic profiles |
10706 |
TCVN 2130:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định tính hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of qualitative determinations of chemical residues |
10707 |
TCVN 2129:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues |
10708 |
TCVN 2046:2009Động cơ điezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật chung Diesel injectors. Injectors. General technical requirements |
10709 |
|
10710 |
TCVN 1821:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis |
10711 |
TCVN 1820:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis |
10712 |
TCVN 1818:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of copper content. Methods of chemical analysis |
10713 |
TCVN 1819:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis |
10714 |
TCVN 1816:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis |
10715 |
TCVN 1817:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of molipdenum content. Methods of chemical analysis |
10716 |
TCVN 1815:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis |
10717 |
TCVN 1814:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis |
10718 |
TCVN 1812:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of chrome content. Methods of chemical analysis |
10719 |
TCVN 1813:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis |
10720 |
TCVN 1811:2009Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition |