-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7081-1:2010Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9658:2013Sữa. Xác định phosphatase kiềm Milk. Determination of alkaline phosphatase |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7907:2008Sữa và sản phẩm sữa. Chất kết tụ vi khuẩn. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7405:2009Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |