• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7393-2:2009

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 2: Thiết lập liều tiệt khuẩn

Sterilization of health care products. Radiation. Part 2: Establishing the sterilization dose

344,000 đ 344,000 đ Xóa
Tổng tiền: 444,000 đ