Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 207 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6263:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh

Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination

182

TCVN 6264:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of microorganisms. Colony count technique at 30oC

183

TCVN 6265:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C

184

TCVN 6266:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ

Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes

185

TCVN 6267:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng

Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables

186

TCVN 6268:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ

Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry

187

TCVN 6269:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa

Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method

188

TCVN 6270:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method)

189

TCVN 6271:1997

Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry

190

TCVN 5779:1994

Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content

191

TCVN 5780:1994

Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content

192

TCVN 5860:1994

Sữa thanh trùng

Pasteurized milk

193

TCVN 5733:1993

Thịt. Phương pháp phát hiện ký sinh trùng

Meat. Detection of parasites

194

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

195

TCVN 5504:1991

Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng)

Milk. Determination of fat content (Routine method)

196

TCVN 5531:1991

Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu

Milk products. Sampling technique

197

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

198

TCVN 5533:1991

Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước

Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents

199

TCVN 5534:1991

Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan

Condensed milk. Determination of solubility index

200

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

Tổng số trang: 11