Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R9R6R2R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6403:1998
Năm ban hành 1998
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to Codex A4 - 71 với các thay đổi biên tập
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 6403:2007. Sữa đặc có đường.
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo được chế biến trực tiếp từ sữa tươi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
FAO/WHO Tiêu chuẩn B-1, Các phương pháp lấy mẫu sữa và sản phẩm sữa, phần 3 và phần 4 FAO/WHO Tiêu chuẩn B-7, Xác định hàm lượng chất béo trong sữa khô và sữa đặc có đường, hoặc theo TCVN 5504:1991 (ISO 2446:1976). FAO/WHO Tiêu chuẩn B-14, Xác định hàm lượng xacaroza trong sữa đặc có đường, hoặc theo TCVN 5536:1991 (ST SEV 4886:1984). CAC/RS1-1969, Tiêu chuẩn Chung về ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. |