Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

181

TCVN 8099-4:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ phi protein

Milk. Determination of nitrogen content. Part 4: Determination of non-protein-nitrogen content

182

TCVN 8099-2:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro)

Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method)

183

TCVN 8082:2009

Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

184

TCVN 8081:2009

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method)

185

TCVN 8080:2009

Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Condensed milk. Determination of titratable acidity

186

TCVN 8079:2009

Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method)

187

TCVN 7979:2009

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

188

TCVN 7933:2009

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method

189

TCVN 7932:2009

Sữa bột và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp Von-ampe (phương pháp chuẩn)

Powder and sweetened condensed milk. Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method)

190

TCVN 7405:2009

Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu, Sữa tươi nguyên liệu

Raw fresh milk

191
192

TCVN 7029:2009

Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng

Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk

193

TCVN 7028:2009

Sữa tươi tiệt trùng

Sterilized fresh milk

194

TCVN 6686-1:2009

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn)

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method)

195

TCVN 6685:2009

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography

196

TCVN 6506-2:2009

Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 2: Fluorometric method of cheese

197

TCVN 7907:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Chất kết tụ vi khuẩn. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số

Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity

198

TCVN 7851:2008

Sữa và đồ uống từ sữa. Xác định hoạt độ phosphataze kiềm. Phương pháp dùng hệ thống quang hoạt bằng enzym (EPAS)

Milk and milk-based drinks. Determination of alkaline phosphatase activity. Enzymatic photo-activated system (EPAS) method

199

TCVN 7850:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Enterobacter sakazakii

Milk and milk products. Detection of Enterobacter sakazakii

200

TCVN 7108:2008

Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh

Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants

Tổng số trang: 16