Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 323 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 8102:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit benzoic và axit sorbic Milk and milk products. Determination of the benzoic and sorbic acid contents |
182 |
TCVN 8100:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp thông dụng theo nguyên tắc đốt cháy dumas Milk and milk products. Determination of nitrogen content. Routine method using combustion according to the Dumas principle |
183 |
TCVN 8099-1:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Milk. Determination of nitrogen content. Part 1: Kjeldahl method |
184 |
TCVN 8099-3:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method) |
185 |
TCVN 8099-5:2009Sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein Milk - Determination of nitrogen content - Part 5: Determination of protein-nitrogen content |
186 |
TCVN 8099-4:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ phi protein Milk. Determination of nitrogen content. Part 4: Determination of non-protein-nitrogen content |
187 |
TCVN 8099-2:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method) |
188 |
TCVN 8082:2009Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
189 |
TCVN 8081:2009Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method) |
190 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
191 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
192 |
|
193 |
TCVN 7933:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method |
194 |
TCVN 7932:2009Sữa bột và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp Von-ampe (phương pháp chuẩn) Powder and sweetened condensed milk. Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method) |
195 |
|
196 |
|
197 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
198 |
|
199 |
TCVN 6686-1:2009Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn) Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method) |
200 |
TCVN 6685:2009Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |