-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5788:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn Textiles. Yarn. Determination of twist |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3938:2009Vật liệu dệt. Bảng chuyển đổi chỉ số sợi sang giá trị quy tròn theo hệ tex Textiles. Integrated conversion table for replacing traditional yarn numbers by rounded values in the Tex System |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7030:2009Sữa lên men Fermented milks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |