• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10812:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4032:1985

Xi măng. Phương pháp xác định giới hạn bền uốn và nén

Cements. Determination of bending and compressive strengths

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5466:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Test of colour fastness. Grey scale for assessing change in colour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13658:2023

Chitosan có nguồn gốc từ tôm - Các yêu cầu

Chitosan from shrimp – Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10811:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11

Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5739:1993

Thiết bị chữa cháy - Đầu nối

Fire fighting equipment - Coupling heads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10808:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7297:2003

Vật đúc. Hệ thống dung sai kích thước và lượng dư gia công

Castings. System of dimensional tolerances and machining allowances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 8099-2:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro)

Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ