-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9966:2013Sữa và sản phẩm sữa. Yêu cầu đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier Milk and milk products. Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6270:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10025:2013Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8099-5:2009Sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein Milk - Determination of nitrogen content - Part 5: Determination of protein-nitrogen content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |