Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R6R2R4R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8079:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa bột - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Dried milk - Determination of titratable acidity (Reference method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6091:1980
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp chuẩn để xác định độ axit chuẩn độ của tất cả các loại sữa bột.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và các sản phẩm sữa-Hướng dẫn lấy mẫu. TCVN 7084 (ISO 1736), Sữa bột và sản phẩm sữa bột-Xác định hàm lượng chất béo-Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). |
Quyết định công bố
Decision number
2405/QĐ-BKHCN , Ngày 28-10-2009
|