-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8131:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Shigella Spp Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Shigella spp. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |