• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12725:2020

Ống và mối nối poly(vinyl clorua) không hoá dẻo định hướng (PVC-O) để vận chuyển nước trong điều kiện có áp suất – Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and joints made of oriented unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-O) for the conveyance of water under pressure – Specifications

6,800,000 đ 6,800,000 đ Xóa
2

TCVN 7568-13:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống

Fire detection and alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6195:1996

Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ

Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6398-11:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học vật lý và công nghệ

Quantities and units. Part 11: Mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 12638:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7568-18:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra.

Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 9900-11-4:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21

Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 1592:2013

Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý

Rubber -- General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 10691:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10

Fruit and vegetable juices. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 5782:1994

Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo

Standard sizing systems for clothers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12838:2019

Thiết bị tập thể dục – Bàn nhảy chống – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Horses and bucks – Functional and safety requirements, test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 12826:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm

Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 6509:1999

Sữa chua - Xác định độ axit chuẩn độ - Phương pháp điện thế

Yogurt - Determination of titratable acidity - Potentiometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 2751:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for the braking systems. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 8849:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tỷ số độ rão.

Thermoplastics pipes. Determination of creep ratio

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 8082:2009

Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 8,650,000 đ