• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8597:2010

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng

Methodologies for sampling of consignments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7093-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2624:1978

Rượu quýt. Yêu cầu kỹ thuật

Mandarin liquor. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7242:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải

Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2654:1978

Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ

Drinking water. Determination of temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

168,000 đ 168,000 đ Xóa
7

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7029:2009

Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng

Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 818,000 đ