Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R2R8R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7028:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa tươi tiệt trùng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sterilized fresh milk
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa tươi tiệt trùng được sản xuất từ sữa động vật (bò, trâu, dê, cứu...) để sử dụng trực tiếp.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4830-1:2005 (), Amd 1:2003), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch-Phần 1:Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch-Phần 3:Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ. TCVN 4884:2005 (ISO 4833:2003), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 °C. TCVN 5780:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường-Phương pháp xác định hàm lượng asen. TCVN 6262-1:1997 (ISO 5541-1:1986), Sữa và sản phẩm sữa-Định lượng coliform-Phần 1:Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 °C. TCVN 6262-2:1997 (ISO 5541-2:1986), Sữa và sản phẩm sữa-Định lượng coliform-Phần 2:Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ỏ 30 °C. TCVN 6400:1998 (ISO 707:1997), Sữa và sản phẩm sữa-Hướng dẫn lấy mẫu. TCVN 6402:2007 (ISO 6785:2001), Sữa và sản phẩm sữa-Phát hiện Salmonella. TCVN 6505-1.2007 (ISO 11866-1:2005), Sữa và sản phẩm sữa-Định lượng Escherichia coli giả định-Phần 1:Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl-b-i-glucuronit (MUG). TCVN 6505-2:2007 (ISO 11866-2:2005), Sữa và sản phẩm sữa-Định lượng Escherichia coli giả định-Phần 2:Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 °C sử dụng màng lọc. TCVN 6508:2007 (ISO 1211:1999), Sữa-Xác định hàm lượng chất béo-Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). TCVN 6841:2001 (ISO 11813:1998), Sữa và sản phẩm sữa-Xác định hàm lượng kẽm-Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980), Sữa bột-Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp chuẩn). TCVN 6958:2001, Đường tinh luyện. TCVN 7086:2007 (ISO 5738:2004), Sữa và sản phẩm sữa-Xác định hàm lượng đồng-Phưong pháp đo quang (phương pháp chuẩn). TCVN 7087:2008 (CODEX STAN 1-2005), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. TCVN 7405:2004, sữa tươi nguyên liệu-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 7603:2007, Thực phẩm-Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. TCVN 7604:2007, Thực phẩm-Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lủa. TCVN 7700-1:2007 (), Amd 1:2004), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes-Phần 1:Phương pháp phát hiện. TCVN 7700-2:2007 (), Amd 1:2004), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp phát hiện và định lưọng Listeria monocytogenes-Phần 2:Phương pháp định lượng. TCVN 7933:2009 (ISO/TS 6733:2006), Sữa và sản phẩm sữa-Xác định hàm lượng chì-Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit. TCVN 7946:2008 (CODEX STAN 247-2005), Nước quả và nectar ISO 6731:1989, Milk, cream and evaporated milk-Determination of total solids content (Reference method) (Sữa, cream và sữa cô đặc-Xác định hàm lượng chất khô tổng số) (Phương pháp chuẩn). AOAC 964.16, Antimony in foods. Spectrophotometric method (Atimon trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ). |
Quyết định công bố
Decision number
462/QĐ-BKHCN , Ngày 31-03-2009
|