Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 101 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
22 |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production |
23 |
TCVN 12373:2018Nguyên tắc phân tích nguy cơ đối với thực phẩm sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại Principles for the risk analysis of foods derived from modern biotechnology |
24 |
TCVN 12374:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants |
25 |
TCVN 12375:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms |
26 |
TCVN 12376:2018Nguyên tắc và hướng dẫn thực hiện quy trình quản lý nguy cơ vi sinh vật Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management |
27 |
TCVN 12377:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals |
28 |
TCVN 12378:2018Hướng dẫn phân tích nguy cơ của kháng kháng sinh từ thực phẩm Guidelines for risk analysis of foodborne antimicrobial resistance |
29 |
TCVN 12379:2018Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát ký sinh trùng từ thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of foodborne parasites |
30 |
TCVN 12134:2017Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies |
31 |
TCVN 11041-1:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture |
32 |
TCVN 11041-2:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ Organic agriculture - Part 2: Organic crops |
33 |
TCVN 11041-3:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ Organic agriculture - Part 3: Organic livestock |
34 |
|
35 |
TCVN 11432:2016Quy phạm thực hành giảm thiểu 3 – monochloropropan – 1,2 – diol (3 – MCPD) trong quá trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit (HVP axit) và các sản phẩm chứa các HVP axit Code of practice for the reduction of 3– monochloropropane– 1,2– diol (3– MCPD) during the production of acid– hydrolyzed vegetable protein (acid– hvps) and products that contain acid– hvps |
36 |
TCVN 11431:2016Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm trong thương mại quốc tế Principles for the use of sampling and testing in internatioal food trade |
37 |
TCVN 11430:2016Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food |
38 |
TCVN 11429:2016Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến Guidelines on substances used as processing aids |
39 |
TCVN 11428:2016Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm Guidelines for vitamin and mineral food supplements |
40 |
TCVN 11427:2016Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods |