Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R6R6R6R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11296:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nanocurcumin
Tên tiếng Anh

Title in English

Nanocurcumin
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.040 - Nông sản thực phẩm nói chung
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho nanocurcumin được chế biến từ curcumin của củ nghệ Curcuma longa Linnaeus.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4889:1989 (ISO 948:1980), Gia vị-Lấy mẫu
TCVN 7087:2013 (C), with Amendment 2010), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn
TCVN 7595-1:2007 (ISO 15141-1:1998), Thực phẩm-Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Phần 1:Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silicagel
TCVN 7596:2007 (ISO 16050:2003), Thực phẩm-Xác định aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm của chúng-Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
TCVN 7993:2008 (EN 13806:2002), Thực phẩm-Xác định các nguyên tố vết-Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân huỷ bằng áp lực
TCVN 8427:2010 (EN 14546:2005), Thực phẩm-Xác định nguyên tố vết-Xác định asen tổng số bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua (HGAAS) sau khi tro hóa
TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996), Tinh bột-Xác định độ ẩm-Phương pháp dùng tủ sấy
TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981), Tinh bột-Xác định hàm lượng tro
TCVN 10643:2014, Thực phẩm-Xác định hàm lượng chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm-Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro hóa khô
ISO 22412, Particle size analysis-Dynamic light scattering (DLS) [Phân tích cỡ hạt-Tán xạ ánh sáng động (DLS)]
Quyết định công bố

Decision number

764/QĐ-BKHCN , Ngày 06-04-2016