-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13035:2020Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13036:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định tính giòn của lớp lót xốp Textile floor coverings – Determination of friability of attached foams |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7746:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13356:2021Nhựa đường phân cấp theo đặc tính làm việc – Phương pháp xác định, kiểm tra cấp nhựa đường |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13049:2020Nhựa đường phân cấp theo đặt tính làm việc - Yêu cầu kỹ thuật Performance – Graded Asphalt Binder – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5142:1990Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn lựa chọn phương pháp phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Guide for selection of analysis methods of pesticide residues |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12377:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,012,000 đ |