-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7117:2019Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1563:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7458:2004Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4829:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung các phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1570:1974TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12377:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ động vật có tái tổ hợp AND Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA animals |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |