-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8099-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5074:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7609-2:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12378:2018Hướng dẫn phân tích nguy cơ của kháng kháng sinh từ thực phẩm Guidelines for risk analysis of foodborne antimicrobial resistance |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 468,000 đ |