-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6262-1:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4056:2012Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng - Thuật ngữ và định nghĩa System of technical maintenance and repair of construction machinery - Terminology and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12696-2:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 2: Thử nghiệm với nguồn lửa đơn Reaction to fire tests — Ignitability of subjected to direct impingement of flame — Part 2: Single-flame source test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12375:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |