-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3864:1983Ferotitan. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferrotitanium - Method for the determination of silicon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9561-2:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 2: Chai cổ côn Laboratory glassware.Bottles.Part 2: Conical neck bottles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5283:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tryptophan Animal feeding stuffs – Determination of tryptophan content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10937:2015Giầy dép - Phương pháp thử khóa kéo - Độ bền khóa của con trượt Footwear - Test method for slide fasteners - Slider locking strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13078-21-2:2020Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-2: Yêu cầu về xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều – Yêu cầu tương thích điện từ của bộ sạc không lắp trên xe điện Electric vehicle conductive charging system – Part 21-2: Electric vehicle requirements for conductive connection to an AC/DC supply – EMC requirements for off-board electric vehicle charging systems |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6900-2:2001Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12968:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Xác định mức áp suất âm phát ra tại vị trí làm việc và tại các vị trí quy định khác áp dụng các hiệu chính môi trường chính xác Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6897:2001Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12375:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,096,000 đ |