Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

6221

TCVN 11256-2:2015

Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31

Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content

6222

TCVN 11256-3:2015

Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21

Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity

6223

TCVN 11256-4:2015

Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20

Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content

6224

TCVN 11256-5:2015

Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16

Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content

6225

TCVN 11256-6:2015

Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18

Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content

6226

TCVN 11256-7:2015

Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16

Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content

6227

TCVN 11256-8:2015

Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13

Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration

6228

TCVN 11256-9:2015

Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16

Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content

6229

TCVN 11257:2015

Thân dao tiện và dao bào. Hình dạng và kích thước của tiết diện. 6

Shanks for turning and planing tools -- Shapes and dimensions of the section

6230

TCVN 11258:2015

Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66

Tool-life testing with single-point turning tools

6231

TCVN 11259-1:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8

End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank

6232

TCVN 11259-2:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 2: Dao phay mặt đầu có thân dạng côn morse. 8

End mills with indexable inserts -- Part 2: End mills with Morse taper shank

6233

TCVN 11260:2015

Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng

Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application

6234

TCVN 11261-1:2015

Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25

Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections

6235

TCVN 11262-1:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank

6236

TCVN 11262-2:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank

6237

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

6238

TCVN 11264:2015

Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18

Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges

6239

TCVN 11265:2015

Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12

Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials

6240

TCVN 11266:2015

Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10

Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions

Tổng số trang: 958